Phiên âm : guān liáng.
Hán Việt : quan lương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
公糧, 官府的糧食。《三國演義》第一七回:「盜竊官糧, 謹按軍法。」