Phiên âm : lì xíng gōng shì.
Hán Việt : lệ hành công sự.
Thuần Việt : làm theo phép; làm việc công theo thông lệ.
Đồng nghĩa : 官樣文章, .
Trái nghĩa : , .
làm theo phép; làm việc công theo thông lệ按照惯例处理的公事多借指只重形式,不讲实效的工作