Phiên âm : guān bù wēi yá zhuǎ wēi.
Hán Việt : quan bất uy nha trảo uy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容衙役藉著官吏的權威, 比官吏更加嚴酷。元.李直夫《虎頭牌》第三折:「纔打到三十。赤瓦不剌海, 你也忒官不威牙爪威。」