VN520


              

官不威牙爪威

Phiên âm : guān bù wēi yá zhuǎ wēi.

Hán Việt : quan bất uy nha trảo uy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容衙役藉著官吏的權威, 比官吏更加嚴酷。元.李直夫《虎頭牌》第三折:「纔打到三十。赤瓦不剌海, 你也忒官不威牙爪威。」


Xem tất cả...