Phiên âm : guān qì.
Hán Việt : quan khí.
Thuần Việt : tác phong quan liêu; dạng quan cách; quan cách; gi.
tác phong quan liêu; dạng quan cách; quan cách; giống hệt quan cách
官僚作风
guānqì shízú
rất quan cách; trăm phần trăm tác phong quan lại.
他的官气很重.
tā de guānqì hěn zhòng.
anh ấy quan cách lắm.