VN520


              

官僚政治

Phiên âm : guān liáo zhèng zhì.

Hán Việt : quan liêu chánh trị.

Thuần Việt : chế độ quan liêu; thói quan liêu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chế độ quan liêu; thói quan liêu
具有机能专业化、职务凭资格、行动按固定规章办事、权力分等级等特点的系统行政管理


Xem tất cả...