VN520


              

官斷十條路

Phiên âm : guān duàn shí tiáo lù.

Hán Việt : quan đoạn thập điều lộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

同一件官司的判決, 可輕可重, 無一定標準。《野叟曝言》第一八回:「官斷十條路, 若像著這般樣子去, 觸惱了官府, 也就拿捉不定。」


Xem tất cả...