VN520


              

官帖

Phiên âm : guān tiè.

Hán Việt : quan thiếp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.官刻的字帖。2.清朝戶部發給商行的營業許可證。後亦指鈔票。如:「你別懷疑這古董的來處, 它可是花了大把官帖買來的。」


Xem tất cả...