Phiên âm : guān tiè.
Hán Việt : quan thiếp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.官刻的字帖。2.清朝戶部發給商行的營業許可證。後亦指鈔票。如:「你別懷疑這古董的來處, 它可是花了大把官帖買來的。」