VN520


              

官婢

Phiên âm : guān bì.

Hán Việt : quan tì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代罪犯被公家收作奴婢, 稱為「官婢」。《史記.卷一○五.扁鵲倉公傳》:「妾願入身為官婢, 以贖父刑罪, 使得改行自新也。」


Xem tất cả...