Phiên âm : guān shōu guān duì.
Hán Việt : quan thu quan đoái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
由官府徵收, 並親自將兌領的米糧裝運上船。《六部成語註解.戶部》:「官收官兌:由官徵收, 親兌入舟也。」