Phiên âm : guān chèng.
Hán Việt : quan xứng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
公家所製的標準秤。《魏書.卷七八.張普惠傳》:「依今官度、官秤, 計其斤兩、廣長, 折給請俸之人。」