VN520


              

官官相护

Phiên âm : guānguān xiāng hù.

Hán Việt : quan quan tương hộ.

Thuần Việt : quan lại bao che cho nhau; quan lại bênh quan; qua.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quan lại bao che cho nhau; quan lại bênh quan; quan quan tương hỗ
当官的人相互包庇、袒护也说官官相卫


Xem tất cả...