Phiên âm : guān yǐn.
Hán Việt : quan ẩn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對從政或做官有濃厚的興趣。如:「今日代理主管的工作, 可讓他過足官癮。」