VN520


              

官癮

Phiên âm : guān yǐn.

Hán Việt : quan ẩn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

對從政或做官有濃厚的興趣。如:「今日代理主管的工作, 可讓他過足官癮。」


Xem tất cả...