VN520


              

喪鐘

Phiên âm : sāng zhōng.

Hán Việt : tang chung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

西方風俗為宣告人死亡而敲的鐘。後亦以比喻死亡、滅亡。例民主革命的成功, 敲響了極權暴政的喪鐘。
西方風俗敲鐘以宣告人死亡。故比喻死亡、滅亡。如:「民主革命的成功, 正敲響了極權暴政的喪鐘。」


Xem tất cả...