VN520


              

喪膽

Phiên âm : sàng dǎn.

Hán Việt : tang đảm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 無畏, .

嚇破了膽。形容非常害怕。例股市狂跌的巨大波動, 使得投資人聞風喪膽。
嚇破了膽。形容非常害怕。如:「聞風喪膽」。唐.李商隱〈為李貽孫上李相公啟〉:「亘絕幕以銷魂, 委窮沙而喪膽。」《三國演義》第七一回:「我斬了夏侯淵, 張郃喪膽;吾明日領命去劫糧草, 只留五百軍守營。」


Xem tất cả...