Phiên âm : sāng tiān hài lǐ.
Hán Việt : tang thiên hại lí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容做事凶狠殘暴, 違背天理良心。如:「他雖做了不少喪天害理的事, 但在臨死前終於能澈底悔悟, 因此還可算是良心未泯。」義參「傷天害理」。見「傷天害理」條。