VN520


              

喪心

Phiên âm : sàng xīn.

Hán Việt : tang tâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

失掉本心。《左傳.昭公二十五年》:「哀樂而樂哀, 皆喪心也。」《初刻拍案驚奇》卷一五:「今已歷盡淒涼, 受人冷落, 還想著『風月』兩字, 真喪心之人了!」


Xem tất cả...