Phiên âm : sàng xīn.
Hán Việt : tang tâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
失掉本心。《左傳.昭公二十五年》:「哀樂而樂哀, 皆喪心也。」《初刻拍案驚奇》卷一五:「今已歷盡淒涼, 受人冷落, 還想著『風月』兩字, 真喪心之人了!」