Phiên âm : sāng shēng háo qì.
Hán Việt : tang thanh hào khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
哀聲嘆氣如遇喪事一般。如:「不要整天喪聲嚎氣的, 惹人嫌厭。」