VN520


              

喪家狗

Phiên âm : sàng jiā gǒu.

Hán Việt : tang gia cẩu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻不得志、無所歸宿或驚慌失措的人。參見「喪家之狗」條。《異號類編.卷九.嗤鄙類.喪家狗》:「《宋史》:『寇瑊初附丁, 謂故少達, 及謂敗左遷, 鬱鬱不自得。祕書丞鼓齊賦喪家狗以刺之。』」


Xem tất cả...