VN520


              

喪志

Phiên âm : sàng zhì.

Hán Việt : tang chí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

失去奮鬥的勇氣。例不管歷經多少挫折, 他始終奮鬥不懈, 未曾喪志。
失去志氣。《書經.旅獒》:「玩人喪德, 玩物喪志。」《三國演義》第三一回:「成敗有時, 不可喪志。」


Xem tất cả...