VN520


              

喪祭

Phiên âm : sāng jì.

Hán Việt : tang tế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.死者安葬後舉行的祭祀, 性質屬於凶禮。《禮記.檀弓下》:「是日也, 以吉祭易喪祭。」《兒女英雄傳》第二○回:「從來喪祭稱家之有無, 她自己既不能盡心, 要你多費, 她必不安。」2.喪禮和祭禮。《書經.武成》:「重民五教, 惟食喪祭。」


Xem tất cả...