VN520


              

喪家

Phiên âm : sāng jiā.

Hán Việt : tang gia.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

有喪事的人家。例喪家的大門如果貼上「慈制」兩字, 則表示母親去世。
有喪事的人家。如:「死者已矣, 勸勸喪家別哀慟過度了。」北齊.顏之推《顏氏家訓.風操》:「南人冬至歲首, 不詣喪家;若不修書, 則過節束帶以申慰。」


Xem tất cả...