VN520


              

喪明

Phiên âm : sàng míng.

Hán Việt : tang minh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

眼睛失明。《禮記.檀弓上》:「子夏喪其子而喪其明。曾子弔之曰:『吾聞之也, 朋友喪明則哭之。』」


Xem tất cả...