Phiên âm : kū qiāng.
Hán Việt : khốc khang.
Thuần Việt : khóc nức nở .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khóc nức nở (vận dụng làn điệu khóc nức nở trong ca diễn hí khúc)戏曲演唱中表示哭泣的行腔说话时带哭泣的声音