VN520


              

哭竹

Phiên âm : kū zhú.

Hán Việt : khốc trúc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

孝子孟宗哭竹生筍的故事。見《三國志.卷四八.吳書.三嗣主傳.孫皓傳》裴松之注引《楚國先賢傳》。《初刻拍案驚奇》卷一三:「就是臥冰、哭竹、扇枕、溫衾, 也難報答萬一。」


Xem tất cả...