VN520


              

哭喪臉

Phiên âm : kū sāng liǎn.

Hán Việt : khốc tang kiểm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容悲苦不悅的臉色。如:「我再也不願見到他那副哭喪臉了。」


Xem tất cả...