Phiên âm : kū sāng liǎn.
Hán Việt : khốc tang kiểm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容悲苦不悅的臉色。如:「我再也不願見到他那副哭喪臉了。」