Phiên âm : yǎo zìr.
Hán Việt : giảo tự nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舊劇演唱或念白時用反切法讀字音, 以別陰、陽、尖、團, 使字音正確而清楚, 稱為「咬字兒」。
đọc rõ từng chữ。按照正確的或傳統的音念出文章或唱出歌詞、戲詞中的字。