VN520


              

咬斷鐵

Phiên âm : yǎo duàn tiě.

Hán Việt : giảo đoạn thiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容剛強果斷。《金瓶梅》第二五回:「但凡世上養漢子的婆娘, 饒他男子漢十八分精細。咬斷鐵的漢子, 吃他幾句左話兒, 右說的話, 十個九個都著了他道兒。」


Xem tất cả...