Phiên âm : yǎo duàn tiě.
Hán Việt : giảo đoạn thiết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容剛強果斷。《金瓶梅》第二五回:「但凡世上養漢子的婆娘, 饒他男子漢十八分精細。咬斷鐵的漢子, 吃他幾句左話兒, 右說的話, 十個九個都著了他道兒。」