VN520


              

咬舌根

Phiên âm : yǎo shé gēn.

Hán Việt : giảo thiệt căn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

說閒話、搬弄是非。《紅樓夢》第七一回:「不是背地裡咬舌根, 就是挑三窩四的。」也作「咬舌頭」、「咬嘴」。


Xem tất cả...