Phiên âm : yǎo qún de luó zi.
Hán Việt : giảo quần đích loa tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻專門排擠、欺凌別人的人。《紅樓夢》第五八回:「這一點子猴崽子, 挑么挑六, 鹹嘴淡舌, 咬群的騾子似的。」