Phiên âm : yǎo jiāng xiá cù.
Hán Việt : giảo khương hạp thố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容縮衣節食、省吃儉用。宋.陸游《老學庵筆記》卷六:「禮祠主膳, 淡喫虀麵;兵職駕庫, 咬薑呷醋。」《平妖傳》第一二回:「只恐使用不來, 路上咬薑呷醋, 件件省縮。」