VN520


              

咬薑呷醋

Phiên âm : yǎo jiāng xiá cù.

Hán Việt : giảo khương hạp thố.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容縮衣節食、省吃儉用。宋.陸游《老學庵筆記》卷六:「禮祠主膳, 淡喫虀麵;兵職駕庫, 咬薑呷醋。」《平妖傳》第一二回:「只恐使用不來, 路上咬薑呷醋, 件件省縮。」


Xem tất cả...