Phiên âm : yǎo qún.
Hán Việt : giảo quần.
Thuần Việt : cắn lộn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cắn lộn (chỉ gia súc)某个家畜常跟同类争斗比喻某个人常跟周围的人闹纠纷