VN520


              

咬群

Phiên âm : yǎo qún.

Hán Việt : giảo quần.

Thuần Việt : cắn lộn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cắn lộn (chỉ gia súc)
某个家畜常跟同类争斗
比喻某个人常跟周围的人闹纠纷


Xem tất cả...