VN520


              

咬嚼

Phiên âm : yǎo jué.

Hán Việt : giảo tước.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻仔細斟酌、玩味。宋.周紫芝《竹坡詩話》:「有明上人者, 作詩甚艱, 求捷法于東坡。作兩頌以與之, 其一云:『字字覓奇險, 節節累枝葉, 咬嚼三十年, 轉更無交涉。』」


Xem tất cả...