VN520


              

咬定牙關

Phiên âm : yǎo dìng yá guān.

Hán Việt : giảo định nha quan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

忍受痛苦而堅持到底, 或意志堅定不移。《西遊記》第五五回:「這長老咬定牙關, 聲也不透。」也作「咬定牙根」、「咬緊牙關」。


Xem tất cả...