VN520


              

咬緊

Phiên âm : yǎo jǐn.

Hán Việt : giảo khẩn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

緊緊的咬住。例狼犬咬緊小偷的褲管不放。
緊緊地咬住。如:「狼犬咬緊小偷的褲管不放。」《儒林外史》第三回:「說著, 往後一交跌倒, 牙關咬緊, 不醒人事。」


Xem tất cả...