Phiên âm : yǎo jǐn.
Hán Việt : giảo khẩn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
緊緊的咬住。例狼犬咬緊小偷的褲管不放。緊緊地咬住。如:「狼犬咬緊小偷的褲管不放。」《儒林外史》第三回:「說著, 往後一交跌倒, 牙關咬緊, 不醒人事。」