VN520


              

咬定

Phiên âm : yǎo dìng.

Hán Việt : giảo định.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

話說得很肯定。例大家都咬定他就是那個偷車賊。
話說得很肯定、確定。《初刻拍案驚奇》卷一四:「李氏與大郊面質, 句句是楊化口談, 咬定大郊謀死真情。」《二十年目睹之怪現狀》第六回:「那姓劉的取去了一萬九千兩, 一萬九除了三千, 還有一萬六, 他咬定了要店裡眾人分著賠呢。」


Xem tất cả...