VN520


              

咬牙

Phiên âm : yǎo yá.

Hán Việt : giảo nha.

Thuần Việt : cắn răng; nghiến răng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cắn răng; nghiến răng
由于极端愤怒或忍住极大的痛苦而咬紧牙齿
yǎoyáqiēchǐ
nghiến răng nghiến lợi
恨得直咬牙.
hèn dé zhí yǎoyá.
tức giận nghiến răng
咬牙忍痛
yǎoyá rěntòng
cắn răng chịu đựng; cắn răng chịu đau
nghiến răng (khi ngủ say)
熟睡时上下牙齿相磨发声,由消


Xem tất cả...