VN520


              

咬手

Phiên âm : yǎo shǒu.

Hán Việt : giảo thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

冬日冷風吹襲指掌, 有如割刺, 稱為「咬手」。


Xem tất cả...