Phiên âm : tóng zhōu gòng jì.
Hán Việt : ĐỒNG CHÂU CỘNG TẾ.
Thuần Việt : đồng tâm hiệp lực; cùng hội cùng thuyền.
Đồng nghĩa : 風雨同舟, 同甘共苦, 同心同德, 同心協力, 守望相助, 休戚相關, 休戚與共, 和衷共濟, 禍福與共, .
Trái nghĩa : 同床異夢, 各行其是, 爾虞我詐, 離心離德, 分崩離析, .
đồng tâm hiệp lực; cùng hội cùng thuyền. 比喻同心協力, 共同渡過困難.