Phiên âm : tóng huān.
Hán Việt : đồng hoan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一起歡樂。例耶誕夜他準備了豐盛的大餐, 邀請許多朋友到家裡同歡。一起歡樂。如:「耶誕夜他準備了豐盛的大餐, 邀請許多朋友到家裡同歡。」南朝宋.吳邁遠〈長相思〉詩:「虞卿棄相印, 擔簦為同歡。」