VN520


              

同歡

Phiên âm : tóng huān.

Hán Việt : đồng hoan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一起歡樂。例耶誕夜他準備了豐盛的大餐, 邀請許多朋友到家裡同歡。
一起歡樂。如:「耶誕夜他準備了豐盛的大餐, 邀請許多朋友到家裡同歡。」南朝宋.吳邁遠〈長相思〉詩:「虞卿棄相印, 擔簦為同歡。」


Xem tất cả...