Phiên âm : lí xīn lí dé.
Hán Việt : li tâm li đức .
Thuần Việt : nội bộ lục đục; không đoàn kết .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 同心同德, 一心一德, .
nội bộ lục đục; không đoàn kết (trong tập thể). 集體中的人不是一條心, 不團結.