VN520


              

同桌

Phiên âm : tóng zhuō.

Hán Việt : đồng trác.

Thuần Việt : Bạn cùng bàn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Bạn cùng bàn
Lǎoshī yāoqiú tóng zhuō zhī jiān hùxiāng xiě yīduàn zuòwén duǎnpíng.
Giáo viên yêu cầu viết một đoạn nhận xét ngắn về bạn cùng bàn.
同桌不小心感冒了,今天上课的时候接连不断地打喷嚏.
Tóng zhuō bù xiǎoxīn gǎnmàole


Xem tất cả...