VN520


              

同调

Phiên âm : tóng diào.

Hán Việt : đồng điều.

Thuần Việt : đồng điệu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đồng điệu (chỉ người cùng chí hướng, hứng thú, chủ trương.)
比喻志趣或主张相同的人


Xem tất cả...