VN520


              

同甘共苦

Phiên âm : tóng gāngòng kǔ.

Hán Việt : đồng cam cộng khổ.

Thuần Việt : đồng cam cộng khổ; chia ngọt xẻ bùi; sướng khổ có .

Đồng nghĩa : 同心協力, 同舟共濟, 和衷共濟, .

Trái nghĩa : 同床異夢, 爾虞我詐, 離心離德, .

đồng cam cộng khổ; chia ngọt xẻ bùi; sướng khổ có nhau
共同享受幸福,共同担当艰苦


Xem tất cả...