Phiên âm : tóng gāngòng kǔ.
Hán Việt : đồng cam cộng khổ.
Thuần Việt : đồng cam cộng khổ; chia ngọt xẻ bùi; sướng khổ có .
Đồng nghĩa : 同心協力, 同舟共濟, 和衷共濟, .
Trái nghĩa : 同床異夢, 爾虞我詐, 離心離德, .
đồng cam cộng khổ; chia ngọt xẻ bùi; sướng khổ có nhau共同享受幸福,共同担当艰苦