VN520


              

同步

Phiên âm : tóng bù.

Hán Việt : đồng bộ.

Thuần Việt : đồng bộ; tính đồng bộ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đồng bộ; tính đồng bộ
科学技术上指两个或两个以上随时间变化的量在变化过程中保持一定的相对关系
泛指互相关联的事物在进行速度上协调一致


Xem tất cả...