Phiên âm : gè xíng qí shì.
Hán Việt : các hành kì thị.
Thuần Việt : làm theo điều mình cho là đúng; mạnh ai nấy làm; n.
Đồng nghĩa : 各自為政, 各不相謀, 各執一詞, 各自進行, .
Trái nghĩa : 同心協力, 同心同德, .
làm theo điều mình cho là đúng; mạnh ai nấy làm; người nào làm theo ý người ấy各自按照自己以为对的去做