VN520


              

各行其是

Phiên âm : gè xíng qí shì.

Hán Việt : các hành kì thị.

Thuần Việt : làm theo điều mình cho là đúng; mạnh ai nấy làm; n.

Đồng nghĩa : 各自為政, 各不相謀, 各執一詞, 各自進行, .

Trái nghĩa : 同心協力, 同心同德, .

làm theo điều mình cho là đúng; mạnh ai nấy làm; người nào làm theo ý người ấy
各自按照自己以为对的去做


Xem tất cả...