VN520


              

召集人

Phiên âm : zhào jí rén.

Hán Việt : triệu tập nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

召集有關人員集合的人。如:「我是這次學術研討會的召集人, 責任很大。」


Xem tất cả...