Phiên âm : zhào kāi.
Hán Việt : triệu khai.
Thuần Việt : mời dự họp; triệu tập đến họp; tổ chức.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mời dự họp; triệu tập đến họp; tổ chức召集人们开会;举行(会议)