Phiên âm : zhào mèng.
Hán Việt : triệu mộng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
睡覺。如:「且讓我召夢催眠, 小睡一番, 天大的事我也不管了!」