VN520


              

召唤

Phiên âm : zhào huàn.

Hán Việt : triệu hoán.

Thuần Việt : kêu; kêu gọi; vẫy; vẫy gọi .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kêu; kêu gọi; vẫy; vẫy gọi (thường dùng với vật trừu tượng.)
叫人来(多用于抽象方面)
xīn de shēnghuó zài zhàohuànzhe wǒmen.
cuộc sống mới đang vẫy gọi chúng ta.


Xem tất cả...