VN520


              

召集

Phiên âm : zhào jí.

Hán Việt : triệu tập.

Thuần Việt : triệu tập.

Đồng nghĩa : 調集, 集合, .

Trái nghĩa : 解散, .

triệu tập
通知人们聚集起来
zhàojírén
triệu tập người
队长召集全体队员开会.
duìzhǎng zhàojí quántǐ duìyuán kāihuì.
đội trưởng triệu tập toàn thể đội viên đến họp.


Xem tất cả...