Phiên âm : zhào jí.
Hán Việt : triệu tập.
Thuần Việt : triệu tập.
Đồng nghĩa : 調集, 集合, .
Trái nghĩa : 解散, .
triệu tập通知人们聚集起来zhàojíréntriệu tập người队长召集全体队员开会.duìzhǎng zhàojí quántǐ duìyuán kāihuì.đội trưởng triệu tập toàn thể đội viên đến họp.